Với yêu cầu ngày càng cao về chày đột lỗ như : độ cứng cao, bền, đột tốc độ nhanh, đột thép dày….. Nên việc hiểu để lựa chọn các loại chày đột lỗ phù hợp với ứng dụng và yêu cầu của bạn là rất quan trọng. Autech xin giới thiệu tới Quý khách đặc điểm các loại vật liệu làm chạy đột lỗ.
- SKD11
Là một loại thép công cụ gia công nguội, còn được biết đến với tên gọi JIS, “thép JIS G 4404 SKD11”. Nó tương đương với loại thép AISI/SAE D2. SKD11/D2 là thép công cụ có hàm lượng carbon cao, crom cao và molypden cao với khả năng chống mài mòn, độ dẻo dai và ổn định kích thước tốt trong quá trình xử lý nhiệt nên thường được sử dụng cho các công cụ cắt và tạo hình, khuôn dập, máy đục lỗ và các ứng dụng gia công nguội khác. - High-speed steel (HSS)
Thép tốc độ cao là một loại hợp kim thép được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao và duy trì độ cứng và độ dẻo dai ở tốc độ cao. Ngoài sử dụng để làm chày đột lỗ nó cũng thường được sử dụng cho các dụng cụ cắt như mũi khoan, mũi taro, dao phay… HSS được biết đến với độ dẻo dai, khả năng chống mài mòn và khả năng bền với cạnh sắc.
Một số vật liệu trong sê-ri HSS bao gồm:
a. Molybdenum high-speed steel (M2) : tên gọi khác là SKH51 - Cobalt HSS
Cobalt HSS là một loại thép tốc độ cao có chứa tỷ lệ coban cao hơn so với HSS tiêu chuẩn. Việc bổ sung coban giúp tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn của thép, khiến nó trở nên lý tưởng để cắt các vật liệu cứng hơn như thép không gỉ hoặc titan. Cobalt HSS còn được biết đến với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao.
Một số vật liệu trong sê-ri Cobalt HSS bao gồm:
a. M35 (SKH55): Đây là vật liệu phổ biến trong dòng Cobalt HSS và bao gồm 5% coban, cùng với các nguyên tố khác như vonfram, molypden và vanadi.
b. M42: Đây là một vật liệu phổ biến khác trong dòng Cobalt HSS và chứa 8% coban, cùng với các nguyên tố khác như vonfram, molypden và vanadi.
c. M50: Đây là hợp kim HSS có hàm lượng coban cao chứa khoảng 10% coban, cùng với các nguyên tố khác như vonfram, molypden và vanadi. - Powder high-speed steel (Powder HSS)
Thép tốc độ cao dạng bột là một loại HSS được sản xuất bằng quy trình luyện kim bột. Quá trình này tạo ra thép hạt mịn với các đặc tính đồng nhất, có thể giúp cải thiện khả năng chống mài mòn, độ bền hơn so với HSS thông thường.
Một số vật liệu trong sê-ri Powder HSS bao gồm:
a. ASP23: Đây là một loại thép tốc độ cao dạng bột có chứa một lượng lớn vanadi và molypden, cùng với các nguyên tố khác như vonfram và crom.
b. ASP30: Vật liệu này chứa nồng độ coban cao, cùng với các nguyên tố khác như vonfram, molypden và vanadi.
c. ASP60: Vật liệu này chứa một lượng lớn vonfram và molypden, cùng với các nguyên tố khác như vanadi và crom - Carbide
Cacbua là một loại vật liệu được tạo ra bằng cách kết hợp vonfram hoặc titan với cacbon. Nó cực kỳ cứng và chống mài mòn, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng khoan và cắt. Cacbua cũng được biết đến với độ bền cao, độ cứng và khả năng duy trì cạnh sắc nét trong thời gian dài hơn so với HSS.
Một số vật liệu trong sê-ri Carbide bao gồm:
a. Tungsten carbide (WC): Đây là vật liệu cacbua được sử dụng rộng rãi nhất và được biết đến với độ cứng và khả năng chống mài mòn tuyệt vời.
b. Titanium carbide (TiC): Vật liệu này thường được sử dụng trong các dụng cụ cắt và lớp phủ chống mài mòn nhờ độ cứng cao và khả năng chống lại quá trình oxy hóa.
c. Chromium carbide (Cr3C2): Vật liệu này thường được sử dụng trong các lớp phủ chống mài mòn do độ cứng cao và khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
d. Silicon carbide (SiC): Vật liệu này được biết đến với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và khả năng chịu được nhiệt độ cao. - Vanadium high-speed steel (VHSS)
Vanadi HSS là một loại thép tốc độ cao có chứa một tỷ lệ nhỏ vanadi. Việc bổ sung vanadi giúp tăng cường độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của thép, khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng cắt đòi hỏi tốc độ cao và bước tiến cao. Vanadi HSS còn được biết đến với khả năng duy trì độ cứng ở nhiệt độ cao.
Một số vật liệu trong sê-ri VHSS bao gồm:
a. V10: Vật liệu này chứa khoảng 9% vanadi, cùng với các nguyên tố khác như vonfram và crom.
b. V50: Đây là hợp kim HSS có hàm lượng vanadi cao chứa khoảng 4,5% vanadi, cùng với các nguyên tố khác như vonfram, molypden và coban.
c. V60: Vật liệu này chứa một lượng lớn vanadi và vonfram, cùng với các nguyên tố khác như molypden và crom. - SKS
SKS là một loại thép công cụ thường được sử dụng trong các dụng cụ cắt như mũi khoan, mũi taro và chày đột của khuôn liên hoàn. Nó được biết đến với khả năng chống mài mòn cao, dẻo dai và khả năng duy trì cạnh sắc nét. SKS cũng được biết đến với khả năng chịu nhiệt độ cao, lý tưởng cho các ứng dụng cắt tốc độ cao.
Một số vật liệu trong sê-ri SKS bao gồm:
a. SKS3: Vật liệu này là một loại thép công cụ có hàm lượng carbon cao có chứa crom, vonfram và vanadi để cải thiện khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai.
b. SKS93: Vật liệu này tương tự như SKS3 nhưng có hàm lượng carbon cao hơn, giúp cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn.
c. SKS8: Vật liệu này là một loại thép công cụ tốc độ cao có chứa vonfram, molypden và crom để cải thiện khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai.
d. SKS41: Vật liệu này là một loại thép công cụ có hàm lượng carbon cao có chứa vanadi và molypden để cải thiện khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai.
e. SKS31: Vật liệu này là một loại thép công cụ có hàm lượng carbon cao có chứa vonfram, crom và vanadi để cải thiện khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai.
Hy vọng các thông tin trên sẽ hữu ích để quý khách có thể lựa chọn các loại vật liệu làm chày đột lỗ phù hợp nhất.